Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流气

Pinyin: liú qì

Meanings: Moving air, flowing gas., Không khí chuyển động, dòng khí chảy., ①不正派的作风。[例]举止流气。[例]流氓习气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐬, 氵, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①不正派的作风。[例]举止流气。[例]流氓习气。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác hoặc môi trường không khí.

Example: 房间里充满了香甜的流气。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le xiāng tián de liú qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập không khí thơm ngọt.

流气
liú qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí chuyển động, dòng khí chảy.

Moving air, flowing gas.

不正派的作风。举止流气。流氓习气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流气 (liú qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung