Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流氓
Pinyin: liú máng
Meanings: Hooligan, rogue, or someone with improper behavior., Kẻ du côn, kẻ vô lại, người có hành vi không đứng đắn., ①指无固定工作、经常寻衅闹事的人。[例]流氓团伙。*②恶劣下流的行为。[例]耍流氓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐬, 氵, 亡, 民
Chinese meaning: ①指无固定工作、经常寻衅闹事的人。[例]流氓团伙。*②恶劣下流的行为。[例]耍流氓。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các động từ như 闹事 (gây rối), 打架 (đánh nhau)...
Example: 那些流氓经常在街上闹事。
Example pinyin: nà xiē liú máng jīng cháng zài jiē shàng nào shì 。
Tiếng Việt: Những kẻ du côn thường xuyên gây rối trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ du côn, kẻ vô lại, người có hành vi không đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Hooligan, rogue, or someone with improper behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无固定工作、经常寻衅闹事的人。流氓团伙
恶劣下流的行为。耍流氓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!