Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流民
Pinyin: liú mín
Meanings: Refugees or displaced people who wander around without a home., Người lưu vong, người mất nhà cửa lang thang khắp nơi., ①因受灾而流亡外地、生活没有着落的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐬, 氵, 民
Chinese meaning: ①因受灾而流亡外地、生活没有着落的人。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc lịch sử.
Example: 战乱造成了大量流民。
Example pinyin: zhàn luàn zào chéng le dà liàng liú mín 。
Tiếng Việt: Chiến loạn đã tạo ra một lượng lớn người lưu vong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lưu vong, người mất nhà cửa lang thang khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Refugees or displaced people who wander around without a home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因受灾而流亡外地、生活没有着落的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!