Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流星
Pinyin: liú xīng
Meanings: Meteor, the astronomical phenomenon when an object burns brightly while entering Earth’s atmosphere., Sao băng, hiện tượng thiên văn khi có vật thể cháy sáng khi đi vào khí quyển Trái đất., ①太阳系中无数小微粒之一,只有当它碰巧落到地球大气层内时才能直接观测到,在大气中由于受到运动的阻力会引起暂时的灼热,此时若在夜间,天空中就出现一道亮光。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐬, 氵, 日, 生
Chinese meaning: ①太阳系中无数小微粒之一,只有当它碰巧落到地球大气层内时才能直接观测到,在大气中由于受到运动的阻力会引起暂时的灼热,此时若在夜间,天空中就出现一道亮光。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học.
Example: 晚上看到一颗流星划过天空。
Example pinyin: wǎn shàng kàn dào yì kē liú xīng huá guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Buổi tối nhìn thấy một ngôi sao băng vụt qua bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao băng, hiện tượng thiên văn khi có vật thể cháy sáng khi đi vào khí quyển Trái đất.
Nghĩa phụ
English
Meteor, the astronomical phenomenon when an object burns brightly while entering Earth’s atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳系中无数小微粒之一,只有当它碰巧落到地球大气层内时才能直接观测到,在大气中由于受到运动的阻力会引起暂时的灼热,此时若在夜间,天空中就出现一道亮光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!