Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流散
Pinyin: liú sàn
Meanings: Phân tán, tan rã, không còn tập hợp lại được., To disperse or scatter, unable to gather again., ①流转失散。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐬, 氵, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①流转失散。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tan rã của đám đông hoặc vật chất.
Example: 人群逐渐流散开来。
Example pinyin: rén qún zhú jiàn liú sàn kāi lái 。
Tiếng Việt: Đám đông dần dần phân tán ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tán, tan rã, không còn tập hợp lại được.
Nghĩa phụ
English
To disperse or scatter, unable to gather again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流转失散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!