Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流放
Pinyin: liú fàng
Meanings: Đày ải, đưa ai đó đến nơi xa xôi hẻo lánh để chịu hình phạt., To exile or banish someone to a remote area as punishment., ①古时一种刑罚,把犯人驱逐到边远地区去。[例]流放到边疆。*②把原木放在江河中顺流运输。[例]顺江流放木材。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐬, 氵, 攵, 方
Chinese meaning: ①古时一种刑罚,把犯人驱逐到边远地区去。[例]流放到边疆。*②把原木放在江河中顺流运输。[例]顺江流放木材。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là 犯人 (tù nhân) và bổ ngữ địa điểm.
Example: 古代犯人常被流放到边疆地区。
Example pinyin: gǔ dài fàn rén cháng bèi liú fàng dào biān jiāng dì qū 。
Tiếng Việt: Người phạm tội thời xưa thường bị đày ra vùng biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đày ải, đưa ai đó đến nơi xa xôi hẻo lánh để chịu hình phạt.
Nghĩa phụ
English
To exile or banish someone to a remote area as punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时一种刑罚,把犯人驱逐到边远地区去。流放到边疆
把原木放在江河中顺流运输。顺江流放木材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!