Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流年不利

Pinyin: liú nián bù lì

Meanings: The year is unlucky, full of misfortunes., Năm nay không may mắn, gặp nhiều xui xẻo., 流年旧时算命看相的人称一年中所行之运”;利吉利。指人长年里处于不吉利的状态。谓时运不佳。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·杜子春三入长安》“想是我流年不利,故此没福消受,以至如此。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 㐬, 氵, 年, 一, 刂, 禾

Chinese meaning: 流年旧时算命看相的人称一年中所行之运”;利吉利。指人长年里处于不吉利的状态。谓时运不佳。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·杜子春三入长安》“想是我流年不利,故此没福消受,以至如此。”

Grammar: Thường dùng để chỉ một năm cụ thể có nhiều điều không may. Không cần thay đổi cấu trúc khi dùng trong câu.

Example: 今年流年不利,做什么都不顺利。

Example pinyin: jīn nián liú nián bú lì , zuò shén me dōu bú shùn lì 。

Tiếng Việt: Năm nay không may mắn, làm gì cũng không suôn sẻ.

流年不利
liú nián bù lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm nay không may mắn, gặp nhiều xui xẻo.

The year is unlucky, full of misfortunes.

流年旧时算命看相的人称一年中所行之运”;利吉利。指人长年里处于不吉利的状态。谓时运不佳。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·杜子春三入长安》“想是我流年不利,故此没福消受,以至如此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...