Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流布
Pinyin: liú bù
Meanings: To spread or disseminate widely (often used for news, ideas, etc.)., Lan truyền, phổ biến rộng rãi (thường dùng cho tin tức, tư tưởng...)., ①广泛流传;传布。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐬, 氵, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①广泛流传;传布。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng để nói về việc truyền bá thông tin hoặc ý tưởng.
Example: 这个消息很快在全国流布开来。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī hěn kuài zài quán guó liú bù kāi lái 。
Tiếng Việt: Tin tức này nhanh chóng lan truyền khắp cả nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lan truyền, phổ biến rộng rãi (thường dùng cho tin tức, tư tưởng...).
Nghĩa phụ
English
To spread or disseminate widely (often used for news, ideas, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛流传;传布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!