Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流寓
Pinyin: liú yù
Meanings: Đi lang thang và cư trú tạm thời tại một nơi nào đó., To wander and temporarily reside in a certain place., ①在异乡日久而定居。[例]南北流寓之士,各许还其旧国。——《周书·庾信传》。[例]长年流寓东南亚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐬, 氵, 宀, 禺
Chinese meaning: ①在异乡日久而定居。[例]南北流寓之士,各许还其旧国。——《周书·庾信传》。[例]长年流寓东南亚。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường kết hợp với các danh từ chỉ địa điểm.
Example: 战乱时期,很多人被迫流寓他乡。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , hěn duō rén bèi pò liú yù tā xiāng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, nhiều người buộc phải lang thang và cư trú tạm thời ở quê người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lang thang và cư trú tạm thời tại một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To wander and temporarily reside in a certain place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在异乡日久而定居。南北流寓之士,各许还其旧国。——《周书·庾信传》。长年流寓东南亚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!