Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流寇

Pinyin: liú kòu

Meanings: Bọn cướp lưu động, không cố định địa bàn hoạt động., Nomadic bandits who do not have a fixed territory of operation., ①到处流窜的盗匪。*②流动不定的叛乱者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐬, 氵, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: ①到处流窜的盗匪。*②流动不定的叛乱者。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代农民起义军有时被称为流寇。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín qǐ yì jūn yǒu shí bèi chēng wéi liú kòu 。

Tiếng Việt: Quân khởi nghĩa nông dân thời xưa đôi khi được gọi là bọn cướp lưu động.

流寇
liú kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bọn cướp lưu động, không cố định địa bàn hoạt động.

Nomadic bandits who do not have a fixed territory of operation.

到处流窜的盗匪

流动不定的叛乱者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流寇 (liú kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung