Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流向
Pinyin: liú xiàng
Meanings: Hướng chảy, hướng di chuyển (của chất lỏng, dòng tiền hoặc con người)., Direction of flow or movement (of liquids, money, or people)., ①水流流动方向。[例]这条河的流向一直没变过。*②指人或物的最终走向。[例]如今大学生流向一般是经济发达地区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 氵, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①水流流动方向。[例]这条河的流向一直没变过。*②指人或物的最终走向。[例]如今大学生流向一般是经济发达地区。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường kết hợp với các từ chỉ hướng hoặc vị trí.
Example: 河流的流向是由北向南。
Example pinyin: hé liú de liú xiàng shì yóu běi xiàng nán 。
Tiếng Việt: Hướng chảy của dòng sông là từ bắc xuống nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng chảy, hướng di chuyển (của chất lỏng, dòng tiền hoặc con người).
Nghĩa phụ
English
Direction of flow or movement (of liquids, money, or people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流流动方向。这条河的流向一直没变过
指人或物的最终走向。如今大学生流向一般是经济发达地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!