Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流口常谈
Pinyin: liú kǒu cháng tán
Meanings: Empty talk or commonplace remarks that anyone can make., Những lời nói suông, câu chuyện tầm thường mà ai cũng có thể nói ra., 人人挂在嘴上的老话。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 㐬, 氵, 口, 巾, 炎, 讠
Chinese meaning: 人人挂在嘴上的老话。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để phê phán những phát ngôn thiếu giá trị hoặc quá phổ biến.
Example: 这种流口常谈没什么实际意义。
Example pinyin: zhè zhǒng liú kǒu cháng tán méi shén me shí jì yì yì 。
Tiếng Việt: Những lời nói suông kiểu này không có ý nghĩa thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói suông, câu chuyện tầm thường mà ai cũng có thể nói ra.
Nghĩa phụ
English
Empty talk or commonplace remarks that anyone can make.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人人挂在嘴上的老话。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế