Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流变

Pinyin: liú biàn

Meanings: Sự thay đổi liên tục hoặc sự biến đổi theo dòng chảy., Continuous change or transformation following a flow., ①随着时间的推移而变化。[例]语言流变。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐬, 氵, 亦, 又

Chinese meaning: ①随着时间的推移而变化。[例]语言流变。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các văn cảnh triết học, xã hội học hoặc khoa học.

Example: 社会文化一直处于流变之中。

Example pinyin: shè huì wén huà yì zhí chǔ yú liú biàn zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Văn hóa xã hội luôn ở trong trạng thái thay đổi liên tục.

流变
liú biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi liên tục hoặc sự biến đổi theo dòng chảy.

Continuous change or transformation following a flow.

随着时间的推移而变化。语言流变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流变 (liú biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung