Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流动
Pinyin: liú dòng
Meanings: To move, circulate, or flow (usually used for liquids, people, or capital)., Di chuyển, lưu thông (thường dùng cho chất lỏng, con người hoặc tiền vốn)., ①(液体、气体)运动。[例]使油在沼泽上面流动,以杀死孑孓。*②经常变换位置。[例]流动哨。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 氵, 云, 力
Chinese meaning: ①(液体、气体)运动。[例]使油在沼泽上面流动,以杀死孑孓。*②经常变换位置。[例]流动哨。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể dùng cả nghĩa đen (di chuyển thực tế) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: lưu thông tiền vốn).
Example: 河水在河床中缓缓流动。
Example pinyin: hé shuǐ zài hé chuáng zhōng huǎn huǎn liú dòng 。
Tiếng Việt: Dòng nước sông chảy chậm rãi trong lòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, lưu thông (thường dùng cho chất lỏng, con người hoặc tiền vốn).
Nghĩa phụ
English
To move, circulate, or flow (usually used for liquids, people, or capital).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(液体、气体)运动。使油在沼泽上面流动,以杀死孑孓
经常变换位置。流动哨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!