Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流动资金
Pinyin: liú dòng zī jīn
Meanings: Working capital; funds that can be easily used and circulated within a business., Vốn lưu động; số tiền có thể dễ dàng sử dụng và luân chuyển trong doanh nghiệp., ①企业用以购买原材料、支付工资等的资金(跟“固定资金”相对)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 㐬, 氵, 云, 力, 次, 贝, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①企业用以购买原材料、支付工资等的资金(跟“固定资金”相对)。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết. Được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Example: 公司需要保持足够的流动资金以应对日常开支。
Example pinyin: gōng sī xū yào bǎo chí zú gòu de liú dòng zī jīn yǐ yìng duì rì cháng kāi zhī 。
Tiếng Việt: Công ty cần duy trì đủ vốn lưu động để đối phó với chi phí hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn lưu động; số tiền có thể dễ dàng sử dụng và luân chuyển trong doanh nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Working capital; funds that can be easily used and circulated within a business.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企业用以购买原材料、支付工资等的资金(跟“固定资金”相对)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế