Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流别
Pinyin: liú bié
Meanings: Classification or categorization based on flow or origin., Sự phân loại, sắp xếp theo dòng chảy hay nguồn gốc., ①江河的分支。[例]流派;派别。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐬, 氵, 刂, 另
Chinese meaning: ①江河的分支。[例]流派;派别。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Example: 学者们对这些文物进行了详细的流别分析。
Example pinyin: xué zhě men duì zhè xiē wén wù jìn xíng le xiáng xì de liú bié fēn xī 。
Tiếng Việt: Các học giả đã tiến hành phân tích chi tiết về sự phân loại của những di vật này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân loại, sắp xếp theo dòng chảy hay nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
Classification or categorization based on flow or origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江河的分支。流派;派别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!