Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流利
Pinyin: liú lì
Meanings: Fluent, proficient (often used for language skills or other abilities)., Lưu loát, thành thạo (thường dùng để nói về khả năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng nào đó)., ①话说得快而清楚。[例]她说一口流利的英语。*②灵活通畅而不凝滞。[例]他讲话很不流利。*③文章读起来通畅。[例]文章写得流利。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐬, 氵, 刂, 禾
Chinese meaning: ①话说得快而清楚。[例]她说一口流利的英语。*②灵活通畅而不凝滞。[例]他讲话很不流利。*③文章读起来通畅。[例]文章写得流利。
Grammar: Tính từ hai âm tiết. Thường đi kèm với các động từ như '说' (nói), '写' (viết) để mô tả trình độ thành thạo.
Example: 他的中文说得很流利。
Example pinyin: tā de zhōng wén shuō dé hěn liú lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu loát, thành thạo (thường dùng để nói về khả năng ngôn ngữ hoặc kỹ năng nào đó).
Nghĩa phụ
English
Fluent, proficient (often used for language skills or other abilities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话说得快而清楚。她说一口流利的英语
灵活通畅而不凝滞。他讲话很不流利
文章读起来通畅。文章写得流利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!