Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流刑
Pinyin: liú xíng
Meanings: Hình phạt lưu đày, bị đày đến nơi xa xôi., Exile as punishment; banishment to a remote place., ①古时的一种刑罚,把犯人遣送到边远地区服劳役。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 氵, 刂, 开
Chinese meaning: ①古时的一种刑罚,把犯人遣送到边远地区服劳役。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc pháp luật cổ đại.
Example: 古代犯人常被判处流刑。
Example pinyin: gǔ dài fàn rén cháng bèi pàn chǔ liú xíng 。
Tiếng Việt: Người phạm tội thời xưa thường bị xử phạt bằng hình phạt lưu đày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt lưu đày, bị đày đến nơi xa xôi.
Nghĩa phụ
English
Exile as punishment; banishment to a remote place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时的一种刑罚,把犯人遣送到边远地区服劳役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!