Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流光易逝

Pinyin: liú guāng yì shì

Meanings: Time flies easily and is gone in the blink of an eye., Thời gian trôi qua nhanh chóng và dễ dàng mất đi., 形容时间过得极快。[出处]宋·宋祁《浪淘沙近》“少年不管,流光如箭,因循不觉韶光换。”[例]胜会难逢,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 㐬, 氵, ⺌, 兀, 勿, 日, 折, 辶

Chinese meaning: 形容时间过得极快。[出处]宋·宋祁《浪淘沙近》“少年不管,流光如箭,因循不觉韶光换。”[例]胜会难逢,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十六回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để diễn tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.

Example: 人生短暂,流光易逝,我们应该珍惜每一天。

Example pinyin: rén shēng duǎn zàn , liú guāng yì shì , wǒ men yīng gāi zhēn xī měi yì tiān 。

Tiếng Việt: Cuộc đời ngắn ngủi, thời gian trôi qua nhanh chóng, chúng ta nên trân trọng từng ngày.

流光易逝
liú guāng yì shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian trôi qua nhanh chóng và dễ dàng mất đi.

Time flies easily and is gone in the blink of an eye.

形容时间过得极快。[出处]宋·宋祁《浪淘沙近》“少年不管,流光如箭,因循不觉韶光换。”[例]胜会难逢,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流光易逝 (liú guāng yì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung