Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流俗

Pinyin: liú sú

Meanings: Thói đời, phong tục phổ biến (thường mang ý tiêu cực)., Common customs or practices (often with a negative connotation)., ①世俗,一般的风俗习惯。[例]文史星历近乎仆祝之间,固主上所戏弄,倡优畜之,流俗之所轻也。——司马迁《报任安书》。[例]诋尽流俗。*②也指一般的风俗习惯。另指世俗之人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐬, 氵, 亻, 谷

Chinese meaning: ①世俗,一般的风俗习惯。[例]文史星历近乎仆祝之间,固主上所戏弄,倡优畜之,流俗之所轻也。——司马迁《报任安书》。[例]诋尽流俗。*②也指一般的风俗习惯。另指世俗之人。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng để chỉ những phong tục hoặc thói quen được xem là tầm thường hoặc không đáng khuyến khích.

Example: 他不愿随波逐流,迎合流俗。

Example pinyin: tā bú yuàn suí bō zhú liú , yíng hé liú sú 。

Tiếng Việt: Anh ấy không muốn theo dòng chảy để chiều theo thói đời.

流俗
liú sú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói đời, phong tục phổ biến (thường mang ý tiêu cực).

Common customs or practices (often with a negative connotation).

世俗,一般的风俗习惯。文史星历近乎仆祝之间,固主上所戏弄,倡优畜之,流俗之所轻也。——司马迁《报任安书》。诋尽流俗

也指一般的风俗习惯。另指世俗之人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流俗 (liú sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung