Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流传

Pinyin: liú chuán

Meanings: Spread, transmit information or stories over time., Lưu truyền, lan truyền một thông tin, câu chuyện qua thời gian., ①谣言、新闻或其他信息在人们中间的传播。[例]流传后世。[例]一则正在流传的谣言。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 氵, 专, 亻

Chinese meaning: ①谣言、新闻或其他信息在人们中间的传播。[例]流传后世。[例]一则正在流传的谣言。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các yếu tố văn hóa hoặc lịch sử.

Example: 这个故事在民间流传已久。

Example pinyin: zhè ge gù shì zài mín jiān liú chuán yǐ jiǔ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này đã được lưu truyền trong dân gian từ lâu.

流传
liú chuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu truyền, lan truyền một thông tin, câu chuyện qua thời gian.

Spread, transmit information or stories over time.

谣言、新闻或其他信息在人们中间的传播。流传后世。一则正在流传的谣言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...