Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流会
Pinyin: liú huì
Meanings: A meeting that fails or gets canceled., Cuộc họp không thành công hoặc bị hủy bỏ., ①指会议因人数不满定数而停开。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 氵, 云, 人
Chinese meaning: ①指会议因人数不满定数而停开。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện.
Example: 由于人数不足,会议流会了。
Example pinyin: yóu yú rén shù bù zú , huì yì liú huì le 。
Tiếng Việt: Do số lượng người không đủ, cuộc họp đã bị hủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc họp không thành công hoặc bị hủy bỏ.
Nghĩa phụ
English
A meeting that fails or gets canceled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指会议因人数不满定数而停开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!