Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流产
Pinyin: liú chǎn
Meanings: Miscarriage, the fetus does not develop fully., Sẩy thai, thai nhi không phát triển hoàn chỉnh., ①120孕周前胎儿体重不足500克而中止妊娠。[例]患布氏杆菌病的牛常流产。*②比喻中途受挫而未能实现。[例]他的计划流产了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐬, 氵, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①120孕周前胎儿体重不足500克而中止妊娠。[例]患布氏杆菌病的牛常流产。*②比喻中途受挫而未能实现。[例]他的计划流产了。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc cá nhân.
Example: 她因为生病而流产了。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér liú chǎn le 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị sẩy thai vì bệnh tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẩy thai, thai nhi không phát triển hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
Miscarriage, the fetus does not develop fully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
120孕周前胎儿体重不足500克而中止妊娠。患布氏杆菌病的牛常流产
比喻中途受挫而未能实现。他的计划流产了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!