Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派遣
Pinyin: pàiqiǎn
Meanings: Phái đi, điều động (thường mang tính chính thức hơn '派出'), To dispatch, assign
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 𠂢, 辶
Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái trang trọng hơn '派出'.
Example: 政府派遣了一支救援队。
Example pinyin: zhèng fǔ pài qiǎn le yì zhī jiù yuán duì 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã điều động một đội cứu hộ.

📷 Hình bóng của những người di chuyển trong sảnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phái đi, điều động (thường mang tính chính thức hơn '派出')
Nghĩa phụ
English
To dispatch, assign
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
