Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派遣
Pinyin: pài qiǎn
Meanings: Dispatch, send someone on a mission., Gửi đi, điều động (người hoặc lực lượng)., ①以赋予或给予正式证件或授权的证明文件的方式委派。[例]派遣至外国的全权大使、公使、领事。*②派往某特定目的地。[例]要求派遣两个连队到前线。*③命令地位低的人去干某事。[例]派遣她的仆人们去把每个旮旯儿都擦亮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 𠂢, 辶
Chinese meaning: ①以赋予或给予正式证件或授权的证明文件的方式委派。[例]派遣至外国的全权大使、公使、领事。*②派往某特定目的地。[例]要求派遣两个连队到前线。*③命令地位低的人去干某事。[例]派遣她的仆人们去把每个旮旯儿都擦亮。
Grammar: Động từ, thường đi kèm danh từ chỉ người hoặc tổ chức được gửi đi.
Example: 政府派遣了救援队。
Example pinyin: zhèng fǔ pài qiǎn le jiù yuán duì 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã cử đội cứu hộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi đi, điều động (người hoặc lực lượng).
Nghĩa phụ
English
Dispatch, send someone on a mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以赋予或给予正式证件或授权的证明文件的方式委派。派遣至外国的全权大使、公使、领事
派往某特定目的地。要求派遣两个连队到前线
命令地位低的人去干某事。派遣她的仆人们去把每个旮旯儿都擦亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!