Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派系
Pinyin: pài xì
Meanings: Phe phái, nhóm riêng trong một tổ chức hoặc xã hội., Faction, clique within an organization or society., ①指某些政党或集团内部的派别。[例]派系之争。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 𠂢, 丿, 糸
Chinese meaning: ①指某些政党或集团内部的派别。[例]派系之争。
Grammar: Danh từ, thường biểu thị sự phân chia nội bộ.
Example: 党内出现了不同的派系。
Example pinyin: dǎng nèi chū xiàn le bù tóng de pài xì 。
Tiếng Việt: Trong đảng xuất hiện những phe phái khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phe phái, nhóm riêng trong một tổ chức hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Faction, clique within an organization or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指某些政党或集团内部的派别。派系之争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!