Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派司
Pinyin: pài sī
Meanings: Từ mượn chỉ 'pass' trong tiếng Anh, thường dùng để nói về việc vượt qua kiểm tra hoặc giấy thông hành., A loanword from 'pass', often used for passing checks or as a permit., ①桥牌叫牌中的术语,表示不叫。*②英文pass的音译,指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 𠂢, 𠃌
Chinese meaning: ①桥牌叫牌中的术语,表示不叫。*②英文pass的音译,指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, mang sắc thái du nhập từ phương Tây.
Example: 他拿到了驾照的派司。
Example pinyin: tā ná dào le jià zhào de pài sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lấy được giấy phép lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ mượn chỉ 'pass' trong tiếng Anh, thường dùng để nói về việc vượt qua kiểm tra hoặc giấy thông hành.
Nghĩa phụ
English
A loanword from 'pass', often used for passing checks or as a permit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桥牌叫牌中的术语,表示不叫
英文pass的音译,指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!