Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派别
Pinyin: pàibie
Meanings: Phái, phe nhóm, Faction, group
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 𠂢, 刂, 另
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh phân chia nhóm.
Example: 政治上有很多不同的派别。
Example pinyin: zhèng zhì shàng yǒu hěn duō bù tóng de pài bié 。
Tiếng Việt: Trong chính trị có rất nhiều phái khác nhau.

📷 Nhà bán lẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phái, phe nhóm
Nghĩa phụ
English
Faction, group
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
