Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派别
Pinyin: pài bié
Meanings: Phái, nhóm (thường chỉ sự phân chia trong tổ chức hoặc tư tưởng)., Faction, group (often referring to divisions within an organization or ideology)., ①宗教、政党或学术团体内因不同主张而形成的各种分支或门派。*②经常好争论、追求私利或不顾共同利益的党派、联合体或集团。[例]新旧两个派别之间的斗争。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 𠂢, 刂, 另
Chinese meaning: ①宗教、政党或学术团体内因不同主张而形成的各种分支或门派。*②经常好争论、追求私利或不顾共同利益的党派、联合体或集团。[例]新旧两个派别之间的斗争。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ một nhóm nhỏ trong một hệ thống lớn hơn.
Example: 这个组织内部有不同的派别。
Example pinyin: zhè ge zǔ zhī nèi bù yǒu bù tóng de pài bié 。
Tiếng Việt: Bên trong tổ chức này có những phái khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phái, nhóm (thường chỉ sự phân chia trong tổ chức hoặc tư tưởng).
Nghĩa phụ
English
Faction, group (often referring to divisions within an organization or ideology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗教、政党或学术团体内因不同主张而形成的各种分支或门派
经常好争论、追求私利或不顾共同利益的党派、联合体或集团。新旧两个派别之间的斗争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!