Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派出

Pinyin: pàichū

Meanings: Cử đi, phái đi, To send, dispatch

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 𠂢, 凵, 屮

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng được cử đi.

Example: 公司派出了一个代表。

Example pinyin: gōng sī pài chū le yí gè dài biǎo 。

Tiếng Việt: Công ty đã cử một đại diện.

派出 - pàichū
派出
pàichū

📷 Doanh nhân sử dụng tai nghe trong kho

派出
pàichū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cử đi, phái đi

To send, dispatch

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...