Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派出

Pinyin: pài chū

Meanings: To send out, dispatch, Cử đi, phái đi

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 𠂢, 凵, 屮

Grammar: Thường đi cùng đối tượng được cử đi.

Example: 政府派出了救援队。

Example pinyin: zhèng fǔ pài chū le jiù yuán duì 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã cử đội cứu hộ.

派出
pài chū
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cử đi, phái đi

To send out, dispatch

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

派出 (pài chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung