Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洽
Pinyin: qià
Meanings: Hòa hợp, phù hợp; thương lượng, thảo luận (trong giao tiếp chính thức)., Harmonious, appropriate; negotiate, discuss (in formal communication)., ①跟人联系,商量:面洽。接洽。*②谐和:融洽。*③广博,周遍:博识洽闻。*④沾湿,浸润:内洽五脏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 合, 氵
Chinese meaning: ①跟人联系,商量:面洽。接洽。*②谐和:融洽。*③广博,周遍:博识洽闻。*④沾湿,浸润:内洽五脏。
Hán Việt reading: hiệp
Grammar: Động từ hoặc tính từ, thường sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong môi trường công việc.
Example: 双方正在洽商合作事宜。
Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài qià shāng hé zuò shì yí 。
Tiếng Việt: Hai bên đang thảo luận về việc hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp, phù hợp; thương lượng, thảo luận (trong giao tiếp chính thức).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Harmonious, appropriate; negotiate, discuss (in formal communication).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面洽。接洽
融洽
博识洽闻
内洽五脏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!