Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洽谈

Pinyin: qià tán

Meanings: Thảo luận hoặc đàm phán về một vấn đề cụ thể., To discuss or negotiate about a specific issue., ①低洼。[例]由于地势洼下,这里就成了一片浅水湖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 合, 氵, 炎, 讠

Chinese meaning: ①低洼。[例]由于地势洼下,这里就成了一片浅水湖。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại hoặc công việc.

Example: 他们正在洽谈合作项目。

Example pinyin: tā men zhèng zài qià tán hé zuò xiàng mù 。

Tiếng Việt: Họ đang thảo luận về dự án hợp tác.

洽谈 - qià tán
洽谈
qià tán

📷 Làm việc theo nhóm

洽谈
qià tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận hoặc đàm phán về một vấn đề cụ thể.

To discuss or negotiate about a specific issue.

低洼。由于地势洼下,这里就成了一片浅水湖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...