Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洽博多闻

Pinyin: qià bó duō wén

Meanings: Kiến thức sâu rộng, học vấn uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực., Having extensive knowledge, erudite, knowledgeable in many fields., 指知识和见闻广博。[出处]明俞弁《逸老堂诗话》卷下玄敬当时最以洽博多闻称,不知何所据而云然。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 合, 氵, 十, 尃, 夕, 耳, 门

Chinese meaning: 指知识和见闻广博。[出处]明俞弁《逸老堂诗话》卷下玄敬当时最以洽博多闻称,不知何所据而云然。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu để miêu tả phẩm chất trí tuệ của ai đó.

Example: 这位教授洽博多闻,令人钦佩。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu qià bó duō wén , lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Giáo sư này kiến thức uyên bác, khiến người khác khâm phục.

洽博多闻
qià bó duō wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức sâu rộng, học vấn uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực.

Having extensive knowledge, erudite, knowledgeable in many fields.

指知识和见闻广博。[出处]明俞弁《逸老堂诗话》卷下玄敬当时最以洽博多闻称,不知何所据而云然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...