Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洼
Pinyin: wā
Meanings: Vũng nước nhỏ, chỗ trũng., Small puddle, depression., ①潴积。[例]山无峻干,泽无洼水。——《淮南子》。高诱注:“洼水,渟水。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 圭, 氵
Chinese meaning: ①潴积。[例]山无峻干,泽无洼水。——《淮南子》。高诱注:“洼水,渟水。”
Hán Việt reading: oa
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả địa hình hoặc sau trời mưa.
Example: 雨后路上有很多水洼。
Example pinyin: yǔ hòu lù shang yǒu hěn duō shuǐ wā 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, trên đường có nhiều vũng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũng nước nhỏ, chỗ trũng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small puddle, depression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“洼水,渟水。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!