Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洼地
Pinyin: wā dì
Meanings: Vùng đất thấp hơn xung quanh, thường bị ngập nước khi mưa lớn., A low-lying area that often gets flooded when it rains heavily., ①高地环抱的低地;表面的洼处或低处。*②低凹的沼泽湿地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 圭, 氵, 也, 土
Chinese meaning: ①高地环抱的低地;表面的洼处或低处。*②低凹的沼泽湿地。
Grammar: Danh từ địa lý, thường dùng trong các đoạn văn miêu tả cảnh quan tự nhiên hoặc điều kiện môi trường.
Example: 这个地方是个洼地,下雨容易积水。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì gè wā dì , xià yǔ róng yì jī shuǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này là vùng đất thấp, khi trời mưa dễ bị ngập nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất thấp hơn xung quanh, thường bị ngập nước khi mưa lớn.
Nghĩa phụ
English
A low-lying area that often gets flooded when it rains heavily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高地环抱的低地;表面的洼处或低处
低凹的沼泽湿地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!