Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huó

Meanings: Sống, hoạt động; linh hoạt, sống động., To live, active; lively, vivid., ①生计,谋生手段。[合]做活;这个活做得真好;农活。*②卖力气的工作。[例]为邻居主妇们做零活。*③劳动(美labor;英labour)。[例]苦活。*④生活。[例]全家在一起过活。*⑤由体力劳动或脑力劳动生产的东西——产品。[合]出活;这批活儿做得好;废活。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 氵, 舌

Chinese meaning: ①生计,谋生手段。[合]做活;这个活做得真好;农活。*②卖力气的工作。[例]为邻居主妇们做零活。*③劳动(美labor;英labour)。[例]苦活。*④生活。[例]全家在一起过活。*⑤由体力劳动或脑力劳动生产的东西——产品。[合]出活;这批活儿做得好;废活。

Hán Việt reading: hoạt

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ (sống) hoặc tính từ (linh hoạt), tùy vào ngữ cảnh. Thường dùng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn triết học.

Example: 他活得很快乐。

Example pinyin: tā huó dé hěn kuài lè 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống rất vui vẻ.

huó
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống, hoạt động; linh hoạt, sống động.

hoạt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To live, active; lively, vivid.

生计,谋生手段。做活;这个活做得真好;农活

卖力气的工作。为邻居主妇们做零活

劳动(美labor;英labour)。苦活

生活。全家在一起过活

由体力劳动或脑力劳动生产的东西——产品。出活;这批活儿做得好;废活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...