Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活龙鲜健

Pinyin: huó lóng xiān jiàn

Meanings: Describes someone with a vibrant spirit, strong body, and full of energy like a flying dragon., Mô tả tinh thần phấn chấn, cơ thể khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng như rồng đang bay lượn., 形容健壮有活力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 氵, 舌, 丿, 尤, 羊, 鱼, 亻, 建

Chinese meaning: 形容健壮有活力。

Grammar: Thành ngữ, thuộc loại cụm từ cố định. Thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他今天看起来活龙鲜健。

Example pinyin: tā jīn tiān kàn qǐ lái huó lóng xiān jiàn 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy trông thật khỏe khoắn và đầy năng lượng.

活龙鲜健
huó lóng xiān jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tinh thần phấn chấn, cơ thể khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng như rồng đang bay lượn.

Describes someone with a vibrant spirit, strong body, and full of energy like a flying dragon.

形容健壮有活力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活龙鲜健 (huó lóng xiān jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung