Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活龙活现
Pinyin: huó lóng huó xiàn
Meanings: Vividly portrayed as if alive., Diễn tả sinh động, giống như thật., ①本册不装订、可以随意分合的散页。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 氵, 舌, 丿, 尤, 王, 见
Chinese meaning: ①本册不装订、可以随意分合的散页。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi khả năng diễn đạt hoặc tái hiện.
Example: 他讲故事讲得活龙活现。
Example pinyin: tā jiǎng gù shì jiǎng dé huó lóng huó xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể chuyện rất sinh động như thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn tả sinh động, giống như thật.
Nghĩa phụ
English
Vividly portrayed as if alive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本册不装订、可以随意分合的散页
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế