Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活页

Pinyin: huó yè

Meanings: Trang giấy rời, có thể tháo lắp dễ dàng trong sổ tay hoặc tập tài liệu., Loose-leaf pages that can be easily added or removed from a notebook or binder., 活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 舌, 页

Chinese meaning: 活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc văn phòng.

Example: 我喜欢用活页笔记本。

Example pinyin: wǒ xǐ huan yòng huó yè bǐ jì běn 。

Tiếng Việt: Tôi thích dùng sổ tay có trang giấy rời.

活页 - huó yè
活页
huó yè

📷 Workout

活页
huó yè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang giấy rời, có thể tháo lắp dễ dàng trong sổ tay hoặc tập tài liệu.

Loose-leaf pages that can be easily added or removed from a notebook or binder.

活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...