Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活跃

Pinyin: huó yuè

Meanings: Năng động, sôi nổi, tích cực tham gia., Active, lively, participating enthusiastically., ①行动活泼而积极。[例]学生们周末真活跃。*②形容生气蓬勃。[例]活跃的气氛。*③嬉闹、激发兴趣或诱惑人。[例]这些快乐、活跃的小家伙。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 舌, 夭, 𧾷

Chinese meaning: ①行动活泼而积极。[例]学生们周末真活跃。*②形容生气蓬勃。[例]活跃的气氛。*③嬉闹、激发兴趣或诱惑人。[例]这些快乐、活跃的小家伙。

Grammar: Là tính từ hoặc động từ, có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc đứng sau động từ để mô tả mức độ tích cực của hành động.

Example: 这个市场最近很活跃。

Example pinyin: zhè ge shì chǎng zuì jìn hěn huó yuè 。

Tiếng Việt: Thị trường này gần đây rất sôi động.

活跃
huó yuè
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng động, sôi nổi, tích cực tham gia.

Active, lively, participating enthusiastically.

行动活泼而积极。学生们周末真活跃

形容生气蓬勃。活跃的气氛

嬉闹、激发兴趣或诱惑人。这些快乐、活跃的小家伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...