Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活跃分子
Pinyin: huó yuè fēn zǐ
Meanings: Active participant in social, political, or cultural activities., Người tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị, hoặc văn hóa., ①行动积极、有朝气、活泼好动的成员。[例]挑选律师中品质高尚的一些活跃分子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 舌, 夭, 𧾷, 八, 刀, 子
Chinese meaning: ①行动积极、有朝气、活泼好动的成员。[例]挑选律师中品质高尚的一些活跃分子。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với giới từ hoặc bổ ngữ chỉ phạm vi hoạt động.
Example: 他是我们学校的活跃分子。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de huó yuè fēn zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thành viên tích cực của trường chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị, hoặc văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Active participant in social, political, or cultural activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行动积极、有朝气、活泼好动的成员。挑选律师中品质高尚的一些活跃分子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế