Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活计
Pinyin: huó ji
Meanings: Job or task, often referring to manual labor or handicrafts., Công việc hay việc cần làm, thường là việc thủ công hoặc lao động chân tay., ①过去专指手艺或缝纫、刺绣等。[例]针线活计。*②现在泛指各种体力劳动。[例]安排活计。*③生计,也指维持生活。[例]至亲数口,今后如何活计。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 舌, 十, 讠
Chinese meaning: ①过去专指手艺或缝纫、刺绣等。[例]针线活计。*②现在泛指各种体力劳动。[例]安排活计。*③生计,也指维持生活。[例]至亲数口,今后如何活计。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt là công việc thủ công hoặc lao động đơn giản.
Example: 她每天都在忙着做针线活计。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài máng zhe zuò zhēn xiàn huó jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều bận rộn với việc may vá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc hay việc cần làm, thường là việc thủ công hoặc lao động chân tay.
Nghĩa phụ
English
Job or task, often referring to manual labor or handicrafts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去专指手艺或缝纫、刺绣等。针线活计
现在泛指各种体力劳动。安排活计
生计,也指维持生活。至亲数口,今后如何活计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!