Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活血
Pinyin: huó xuè
Meanings: To promote blood circulation and improve health., Tăng cường tuần hoàn máu, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn., ①使血脉运行通畅。[例]这种中药有舒筋活血的功效。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 舌, 丿, 皿
Chinese meaning: ①使血脉运行通畅。[例]这种中药有舒筋活血的功效。
Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Đôi khi xuất hiện dưới dạng thành ngữ như 活血化瘀 (hoạt huyết hóa ứ).
Example: 这种药能活血化瘀。
Example pinyin: zhè zhǒng yào néng huó xuè huà yū 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể tăng cường lưu thông máu và tan máu bầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng cường tuần hoàn máu, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
Nghĩa phụ
English
To promote blood circulation and improve health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使血脉运行通畅。这种中药有舒筋活血的功效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!