Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活期

Pinyin: huó qī

Meanings: Current account, demand deposit (in banking)., Kỳ hạn gửi tiền rút dễ dàng (không cố định).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 舌, 其, 月

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, ngân hàng.

Example: 我开了一个活期账户。

Example pinyin: wǒ kāi le yí gè huó qī zhàng hù 。

Tiếng Việt: Tôi đã mở một tài khoản tiền gửi không kỳ hạn.

活期
huó qī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ hạn gửi tiền rút dễ dàng (không cố định).

Current account, demand deposit (in banking).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活期 (huó qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung