Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活儿

Pinyin: huó er

Meanings: Công việc, việc cần làm., Work, task, job.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 舌, 丿, 乚

Grammar: Danh từ có hậu tố 儿 (ér), thường dùng để chỉ công việc cụ thể.

Example: 这活儿不好干。

Example pinyin: zhè huó ér bù hǎo gān 。

Tiếng Việt: Việc này khó làm.

活儿
huó er
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc, việc cần làm.

Work, task, job.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活儿 (huó er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung