Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活儿
Pinyin: huó ér
Meanings: Work, task to be done., Công việc, nhiệm vụ cần làm., ①事情。[例]她有了孩子,要她做的活儿很多。*②最简单的手艺或行当。[例]他干牧羊人的活儿挺利落。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 氵, 舌, 丿, 乚
Chinese meaning: ①事情。[例]她有了孩子,要她做的活儿很多。*②最简单的手艺或行当。[例]他干牧羊人的活儿挺利落。
Example: 他每天都有很多活儿要做。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yǒu hěn duō huó ér yào zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều có nhiều công việc phải làm.

📷 Làm việc cho phép
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc, nhiệm vụ cần làm.
Nghĩa phụ
English
Work, task to be done.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情。她有了孩子,要她做的活儿很多
最简单的手艺或行当。他干牧羊人的活儿挺利落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
