Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洪
Pinyin: hóng
Meanings: Lũ lụt, nước lớn, Flood, great waters., ①用本义。大水。[据]洪,洚水也。——《说文》。[例]汤汤洪水方割。——《书·尧典》。[例]洪水芒芒。——《诗·商颂·长发》。[例]洪水横流。——《孟子·滕文公上》。[合]山洪;防洪;蓄洪;分洪;洪河(大河);洪峰。*②河道陡窄流急之处。[例]定国既去逾月,复与参寥师放舟洪下,追怀曩游,已为陈迹,喟然而叹。——宋·苏轼《百步洪》。[例]徐州百步洪,吕梁上下二洪。——明·陆容《菽园杂记》。*③河流分道之处。[例]东江木落水分洪,伐尽黄芦洲渚空。——宋·王安石《东江》诗。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 共, 氵
Chinese meaning: ①用本义。大水。[据]洪,洚水也。——《说文》。[例]汤汤洪水方割。——《书·尧典》。[例]洪水芒芒。——《诗·商颂·长发》。[例]洪水横流。——《孟子·滕文公上》。[合]山洪;防洪;蓄洪;分洪;洪河(大河);洪峰。*②河道陡窄流急之处。[例]定国既去逾月,复与参寥师放舟洪下,追怀曩游,已为陈迹,喟然而叹。——宋·苏轼《百步洪》。[例]徐州百步洪,吕梁上下二洪。——明·陆容《菽园杂记》。*③河流分道之处。[例]东江木落水分洪,伐尽黄芦洲渚空。——宋·王安石《东江》诗。*④姓氏。
Hán Việt reading: hồng
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống thiên tai.
Example: 洪水。
Example pinyin: hóng shuǐ 。
Tiếng Việt: Lũ lụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt, nước lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flood, great waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。大水。洪,洚水也。——《说文》。汤汤洪水方割。——《书·尧典》。洪水芒芒。——《诗·商颂·长发》。洪水横流。——《孟子·滕文公上》。山洪;防洪;蓄洪;分洪;洪河(大河);洪峰
河道陡窄流急之处。定国既去逾月,复与参寥师放舟洪下,追怀曩游,已为陈迹,喟然而叹。——宋·苏轼《百步洪》。徐州百步洪,吕梁上下二洪。——明·陆容《菽园杂记》
河流分道之处。东江木落水分洪,伐尽黄芦洲渚空。——宋·王安石《东江》诗
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!