Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洪水

Pinyin: hóng shuǐ

Meanings: Lũ lụt, nước lớn do mưa nhiều hoặc thiên tai gây ra., Floodwaters; floods caused by heavy rain or natural disasters., ①(水)浅。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 共, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①(水)浅。

Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như 引发 (gây ra) hoặc 防止 (phòng chống).

Example: 每年的雨季都会引发洪水。

Example pinyin: měi nián de yǔ jì dōu huì yǐn fā hóng shuǐ 。

Tiếng Việt: Mùa mưa hàng năm đều gây ra lũ lụt.

洪水
hóng shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt, nước lớn do mưa nhiều hoặc thiên tai gây ra.

Floodwaters; floods caused by heavy rain or natural disasters.

(水)浅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洪水 (hóng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung