Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洪乔捎书
Pinyin: hóng qiáo shāo shū
Meanings: Gửi thư nhờ người khác chuyển giúp, nhưng không chắc chắn thư có đến tay người nhận hay không., To send a letter via someone else without being sure if it will reach the recipient., 指言而无信的人。[例]我已经很久没有收到家信了,不由得想起洪乔捎书”的故事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 共, 氵, 丨, 丿, 夭, 扌, 肖, 书
Chinese meaning: 指言而无信的人。[例]我已经很久没有收到家信了,不由得想起洪乔捎书”的故事。
Grammar: Thành ngữ này ám chỉ việc thiếu tin tưởng rằng lá thư sẽ đến nơi. Thường mang ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm nhẹ.
Example: 他让朋友洪乔捎书给远方的亲人。
Example pinyin: tā ràng péng yǒu hóng qiáo shāo shū gěi yuǎn fāng de qīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ bạn tên Hồng Kiều gửi thư cho người thân ở xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi thư nhờ người khác chuyển giúp, nhưng không chắc chắn thư có đến tay người nhận hay không.
Nghĩa phụ
English
To send a letter via someone else without being sure if it will reach the recipient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指言而无信的人。[例]我已经很久没有收到家信了,不由得想起洪乔捎书”的故事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế