Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 津津有味

Pinyin: jīn jīn yǒu wèi

Meanings: Thích thú, say mê., With great interest and enthusiasm., 津津兴趣浓厚的样子。指吃得很有味道或谈得很有兴趣。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“哀悁悁之可怀兮,良醰醰而有味。”[例]话是这样说,可是谈起理论,许宁还是一套套地向道静谈得~,头头是道。——杨沫《青春之歌》第一部第十二章。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 聿, 月, 𠂇, 口, 未

Chinese meaning: 津津兴趣浓厚的样子。指吃得很有味道或谈得很有兴趣。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“哀悁悁之可怀兮,良醰醰而有味。”[例]话是这样说,可是谈起理论,许宁还是一套套地向道静谈得~,头头是道。——杨沫《青春之歌》第一部第十二章。

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, bổ nghĩa cho trạng thái tâm lý khi làm việc gì đó.

Example: 他津津有味地读着这本书。

Example pinyin: tā jīn jīn yǒu wèi dì dú zhe zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc cuốn sách này với sự say mê.

津津有味
jīn jīn yǒu wèi
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích thú, say mê.

With great interest and enthusiasm.

津津兴趣浓厚的样子。指吃得很有味道或谈得很有兴趣。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“哀悁悁之可怀兮,良醰醰而有味。”[例]话是这样说,可是谈起理论,许宁还是一套套地向道静谈得~,头头是道。——杨沫《青春之歌》第一部第十二章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

津津有味 (jīn jīn yǒu wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung